IPv4 và IPv6 khác nhau như thế nào?

Tìm hiểu IPv4 và IPv6 khác nhau như thế nào?

Chắc hẳn nhiều bạn đã tìm hiểu về nguồn tài nguyên IPv4 đang hết dần và chúng ta đang dần chuyển đổi sang sử dụng IPv6 đúng không? Vậy thì hãy cùng Vinacloud.vn tìm hiểu thêm về “IPv4 là gì?” và “IPv6 là gì?” và tiến hành so sánh IPv4 và IPv6 khác nhau như thế nào trong bài viết dưới đây nhé!

IPV4 và IPV6 là gì?

Để có thể so sánh được 2 loại IPV4 và IPV6 thì các bạn cần biết được chúng là gì, vì vậy chúng tôi sẽ giải thích đơn giản như sau: 

Tổng quan IPv4 là gì?

IPv4 là viết tắt của Internet Protocol version 4, đây là một phiên bản IP được sử dụng khá phổ biến dùng để xác định những thiết bị trên Internet bằng hệ thống định vị địa chỉ. Chúng chính là phiên bản IP đầu tiên đã được triển khai sản xuất trong ARPANET năm 1983.

 IPv4 sử dụng bộ số 32 bit để có thể lưu trữ 2 mũ 32 tương đương 4.294.967.296 địa chỉ. Đây chính là hơn 4 tỷ địa chỉ IP và cũng là giao thức mạng chiếm đến 94% lưu lượng truy cập Internet.

Tổng quan về IPv6 là gì?

IPv6 viết tắc của Internet Protocol version 6  là phiên bản mới nhất của Internet Protocol sau IPv4. Nó được sử dụng nhằm đáp ứng nhu cầu về địa chỉ IP Internet ngày càng nhiều. Đồng nghĩa với việc: IPv6 là phương án bổ sung và thay thế cho IPv4 đang dần trở nên cạn kiệt, nhờ có không gian 128bit lớn hơn để lưu trữ 2 mũ 128 tương đương 340.282.366.920.938.463.463.374.607.431.768.211.456 địa chỉ. 

Nhờ vào số lượng địa chỉ siêu khổng lồ này, chúng ta sẽ không cần  phải lo lắng về khả năng cạn kiệt nguồn tài nguyên như IPv4, ngoài ra IPv6 còn giải quyết các vấn đề về khả năng bảo mật mà IPv4 gặp phải.

>>>Xem thêm: Dịch vụ thuê mua Proxy MMO

IPv6 và IPv4 có ưu nhược điểm gì ?

IPv6 và IPv4 là hai phiên bản giao thức Internet Protocol (IP) được sử dụng để định danh và định vị các thiết bị trên Internet. Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của IPv6 và IPv4:

IPv6:

Ưu điểm:

Khả năng định danh đủ độc lập (uniqueness): IPv6 sử dụng độ dài địa chỉ 128 bit, cho phép tạo ra một số lượng địa chỉ IP hầu như vô hạn. Điều này giải quyết vấn đề thiếu địa chỉ IP mà IPv4 gặp phải và đảm bảo mỗi thiết bị có thể có một địa chỉ IP riêng biệt.

Bảo mật cao hơn: IPv6 tích hợp các tính năng bảo mật như mã hóa và xác thực, cải thiện bảo mật dữ liệu trên mạng.

Cấu trúc địa chỉ đơn giản: IPv6 sử dụng cấu trúc địa chỉ hợp lý và tuân theo nguyên tắc tổ chức hành lang (subnetting), giúp quản lý địa chỉ IP dễ dàng hơn và giảm thiểu sự phụ thuộc vào địa chỉ IP tĩnh.

Hỗ trợ đa phương tiện: IPv6 được thiết kế để hỗ trợ các ứng dụng đa phương tiện, bao gồm việc truyền dữ liệu video, âm thanh và hình ảnh chất lượng cao.

Nhược điểm:

Chuyển đổi và tương thích ngược: Do IPv6 có cấu trúc và định dạng khác với IPv4, việc chuyển đổi từ IPv4 sang IPv6 và ngược lại có thể gặp khó khăn. Điều này tạo ra một thách thức trong việc triển khai IPv6 trên toàn cầu và tạo ra sự tương thích giữa hai phiên bản giao thức.

Thiếu hỗ trợ từ các nhà cung cấp dịch vụ: Một số nhà cung cấp dịch vụ và hệ thống mạng vẫn chưa hỗ trợ IPv6 hoặc hỗ trợ hạn chế. Điều này có thể gây khó khăn trong việc triển khai IPv6 và sử dụng đầy đủ tiềm năng của nó trên mạng.

IPv4:

Ưu điểm:

Sự phổ biến: IPv4 đã được triển khai rộng rãi và sử dụng rộng rãi trên toàn cầu trong thời gian dài. Do đó, hầu hết các hệ thống và dịch vụ hiện tại vẫn tương thích với IPv4.

Đơn giản và dễ triển khai: IPv4 có cấu trúc địa chỉ đơn giản và dễ hiểu, điều này giúp triển khai và quản lý mạng dễ dàng hơn.

Hỗ trợ từ các nhà cung cấp dịch vụ: Hầu hết các nhà cung cấp dịch vụ và hệ thống mạng hiện tại vẫn hỗ trợ IPv4 và cung cấp dịch vụ IPv4 đáng tin cậy.

Nhược điểm:

Sự thiếu hụt địa chỉ IP: IPv4 sử dụng địa chỉ IP 32 bit, giới hạn số lượng địa chỉ IP có thể sử dụng. Điều này đã dẫn đến việc thiếu hụt địa chỉ IP và cần sử dụng các biện pháp như NAT (Network Address Translation) để chia sẻ địa chỉ IP và giải quyết vấn đề này.

Bảo mật yếu hơn: IPv4 không tích hợp các tính năng bảo mật mạnh mẽ như IPv6. Việc áp dụng bảo mật mạng cho IPv4 có thể phức tạp và tốn công sức hơn.

Không hỗ trợ đa phương tiện tốt: IPv4 không được tối ưu hóa để hỗ trợ các ứng dụng đa phương tiện như video và âm thanh chất lượng cao như IPv6.

>>> Xem thêm: SOCKS 5 và HTTP khác nhau như thế nào.

Nên sử dụng Proxy IPv4 hay Proxy IPV6 để làm việc ?

Sự lựa chọn giữa Proxy IPv4 và Proxy IPv6 phụ thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của công việc của bạn. Dưới đây là một số yếu tố để xem xét:

Sử dụng Proxy IPv4 khi:

Tương thích: Nếu các ứng dụng, trang web hoặc dịch vụ mà bạn cần truy cập chỉ hỗ trợ IPv4, bạn cần sử dụng Proxy IPv4 để đảm bảo tương thích.

Sự phổ biến: IPv4 vẫn là giao thức phổ biến và rất nhiều hệ thống và dịch vụ sử dụng IPv4. Do đó, việc sử dụng Proxy IPv4 có thể tương thích tốt hơn với một số mạng và ứng dụng.

Quản lý địa chỉ IP: IPv4 có cấu trúc địa chỉ đơn giản hơn, dễ hiểu và quản lý hơn IPv6. Nếu bạn cần dễ dàng quản lý và theo dõi địa chỉ IP, Proxy IPv4 có thể là lựa chọn tốt.

Sử dụng Proxy IPv6 khi:

Tương thích: Nếu các ứng dụng, trang web hoặc dịch vụ mà bạn cần truy cập hỗ trợ IPv6 hoặc có ưu tiên sử dụng IPv6, Proxy IPv6 là lựa chọn phù hợp.

Địa chỉ IP độc lập: IPv6 cung cấp một lượng địa chỉ IP gần như vô hạn, giúp đảm bảo mỗi thiết bị có thể có một địa chỉ IP riêng biệt. Nếu bạn cần địa chỉ IP độc lập và không bị hạn chế, Proxy IPv6 có thể phù hợp.

Tính bảo mật: IPv6 tích hợp các tính năng bảo mật như mã hóa và xác thực, cải thiện bảo mật dữ liệu trên mạng. Nếu tính bảo mật là ưu tiên hàng đầu, Proxy IPv6 có thể cung cấp mức độ bảo mật cao hơn.

Nên lưu ý rằng việc sử dụng Proxy IPv4 hoặc Proxy IPv6 cũng phụ thuộc vào sự hỗ trợ và tương thích của mạng và ứng dụng mà bạn đang sử dụng. Nếu bạn không chắc chắn, bạn có thể thử nghiệm cả hai loại Proxy để xem loại nào mang lại hiệu suất tốt hơn cho công việc của bạn.

>>> Xem thêm: Mua proxy Việt Nam giá rẻ chất lượng ổn định uy tín nhất

So sánh IPV4 và IPv6

Sau khi đã tìm hiểu các thông tin cơ bản về IPV4 và IPv6, chúng ta sẽ bắt đầu đến với phần chính của bài viết đó chính là so sánh IPV4 và IPv6 nhé.

Đặc tính so sánh

IPv4

IPv6

Kích thước địa chỉ IP 

32 bit

64 bit

Cách hiển thị địa chỉ IP

Địa chỉ bằng số và các bit nhị phân của IPv4 được phân tách với nhau bằng dấu chấm (.)

Địa chỉ có cả chữ và số, các bit nhị phân bị tách nhau bởi dấu hai chấm (:), dấu thập lục phân sẽ phân những đoạn ngắn hơn

Số lượng của trường header

12

8

Độ dài header

20

40

Checksum

Có nhiều trường tổng kiểm tra tại IPv4

Không có bất kỳ trường tổng kiểm tra nào tại IPv6

Ví dụ mẫu

12.444.233.111

2001: 0bd2: 0000: 0000: 0000: ff00: 0045: 3453

Loại hình địa chỉ

Broadcast, unicast và multicast.

Multicast, unicast và anycast.

Số lớp

Chỉ cung cấp tối đa năm lớp địa chỉ IP khác nhau. Từ hạng A đến E.

Cho phép người dùng lưu trữ không giới hạn địa chỉ IP.

Cấu hình 

Bạn cần cấu hình hệ thống mới trước khi tiến hành giao tiếp với hệ thống khác.

Chỉ cần cấu hình khi thực sự cần thiết.

Có cho hỗ trợ VLSM

Có hỗ trợ VLSM (Subnet mask sở hữu độ dài thay đổi).

Không cung cấp hỗ trợ

Giao thức thông tin định tuyến

RIP, giao thức định tuyến được hỗ trợ bởi trình nền được định tuyến.

RIP không được hỗ trợ tại IPv6. Nó chỉ sử dụng các định tuyến tĩnh.

Cấu hình mạng

Sử dụng cấu hình thủ công nên sẽ tốn thời gian bảo trì

Cấu hình tự động 

Address Mask

Được dùng cho mạng đã chỉ định từ phần máy chủ.

Không sử dụng.

Tính linh hoạt & khả năng tương tác

Cấu trúc liên kết mạng còn khá hạn chế khiến chúng giảm khả năng di chuyển cũng như khả năng tương tác.

Sở hữu khả năng tương tác cùng khả năng di động nhúng thẳng vào các thiết bị mạng.

Bảo mật mạng

Độ bảo mật tùy thuộc vào các ứng dụng – IPv4 không được thiết kế cho tính bảo mật.

IPSec (Internet Protocol Security) tích hợp với giao thức IPv6, có khả năng sử dụng được với cơ sở hạ tầng khóa thích hợp.

Kích thước gói mạng

Kích thước gói được yêu cầu 576 byte và phân mảnh tùy chọn

1208 byte cần thiết tuy nhiên không bị phân mảnh

Phân mảnh gói

Được cho phép từ bộ định tuyến cùng máy chủ

Chỉ gửi tới máy chủ

Packet header

Không xác định được luồng gói xử lý QoS bao gồm cả các tùy chọn tổng kiểm tra.

Đầu gói có chứa trường Flow Label giúp chỉ định luồng gói để xử lý QoS

Bản ghi DNS

Bản ghi có chứa địa chỉ (A), bản đồ tên máy chủ

Bản ghi chứa địa chỉ (AAAA) và bản đồ tên máy chủ

Cấu hình địa chỉ

Sử dụng phương pháp thủ công hoặc qua DHCP

Khả năng tự động cấu hình địa chỉ Stateless thông qua Giao thức thông báo điều khiển Internet  bản ICMPv6 hay DHCPv6

Độ phân giải IP qua MAC

Phát ARP

Multicast Neighbour Solicitation 

Khả năng quản lý nhóm mạng con cục bộ

Giao thức quản lý nhóm đối với Internet GMP

Khả năng khám phá trình xử lý đa hướng (MLD)

Các trường tùy chọn

Có nhiều trường tùy chọn

Không bao gồm các trường tùy chọn. Tuy nhiên các tiêu đề tiện ích mở rộng đã có sẵn.

IPSec

Không bị bắt buộc

Có bắt buộc

Cấu hình máy chủ động

Có thể tiếp cận DHCS bất cứ khi nào muốn kết nối với mạng.

Không cần phải tiếp cận bất kỳ máy chủ nào vì chúng đã được cung cấp địa chỉ thường trú.

Lập bản đồ

Sử dụng ARP để ánh xạ tới địa chỉ MAC

Sử dụng Giao thức khám phá lân cận NDP  để ánh xạ tới địa chỉ MAC

Khả năng hợp nhất với thiết bị di động

Sử dụng ký hiệu dấu (.) và dấu (/) và nó không phù hợp với mạng di động.

Thể hiện bằng ký hiệu thập lục phân và được phân tách bởi dấu hai chấm. IPv6 có khả năng phù hợp với thiết bị di động hơn

>>>Xem thêm: Mua Proxy Private giá rẻ ở đâu uy tín và chất lượng nhất 

Lời kết

Ở bài viết này, Vinacloud.vn đã giới thiệu tới các bạn về IPv4, IPv6 cũng như phân tích được những điểm khác biệt giữa 2 phiên bản IP này. Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin này sẽ có thể giúp ích cho bạn trong công việc. Nếu còn bất kỳ thắc mắc gì xin vui lòng liên hệ với Vinacloud.vn để được hỗ trợ nhanh chóng nhất. Bạn có thể đọc thêm các bài hướng dẫn khác tại mục hướng dẫn để cập nhật bài viết mới nhất về Proxy và VPS.